Characters remaining: 500/500
Translation

cọc chèo

Academic
Friendly

Từ "cọc chèo" trong tiếng Việt hai nghĩa chính được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

1. Nghĩa đầu tiên: Đoạn gỗ hoặc sắt

Định nghĩa: "Cọc chèo" một đoạn gỗ hoặc sắt được đóngmép thuyền để giữ mái chèo. giúp cho việc chèo thuyền trở nên dễ dàng hơn giữ cho mái chèo không bị trôi đi khi không sử dụng.

2. Nghĩa thứ hai: Mối quan hệ gia đình

Định nghĩa: "Cọc chèo" cũng được dùng để chỉ mối quan hệ giữa hai người đàn ông đã lấy hai chị em ruột, tức là họ anh em thông qua hôn nhân.

Phân biệt từ gần giống
  • Từ gần giống: "Cọc chèo" không nhiều từ gần giống trong ngữ cảnh đầu tiên, nhưng trong ngữ cảnh thứ hai có thể so sánh với "thông gia," nghĩa là mối quan hệ giữa hai gia đình thông qua hôn nhân.
  • Từ đồng nghĩa: Trong ngữ cảnh gia đình, có thể sử dụng "anh em thông gia" để chỉ mối quan hệ tương tự nhưng không nhất thiết phải hai chị em ruột.
Lưu ý khi sử dụng

Khi sử dụng từ "cọc chèo," người học cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa người nói muốn truyền đạt. Tùy thuộc vào việc nói về thủy sản hay mối quan hệ gia đình, từ này có thể mang ý nghĩa rất khác nhau.

  1. dt. Đoạn gỗ hay sắt đóngmép thuyền để giữ mái chèo: Buộc mái chèo vào cọc chèo: Bố vợ vớ cọc chèo (tng). // tt. Nói hai người đàn ông đã lấy hai chị em ruột: Tôi với ông ấy anh em cọc chèo.

Comments and discussion on the word "cọc chèo"